Có 2 kết quả:
乱石 luàn shí ㄌㄨㄢˋ ㄕˊ • 亂石 luàn shí ㄌㄨㄢˋ ㄕˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rocks
(2) stones
(3) rubble
(4) riprap
(2) stones
(3) rubble
(4) riprap
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) rocks
(2) stones
(3) rubble
(4) riprap
(2) stones
(3) rubble
(4) riprap
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0