Có 2 kết quả:

乱石 luàn shí ㄌㄨㄢˋ ㄕˊ亂石 luàn shí ㄌㄨㄢˋ ㄕˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) rocks
(2) stones
(3) rubble
(4) riprap

Bình luận 0